Tỷ giá hối đoái NGN/SGD 0.00088918 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | SGD |
| 0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00089 SGD |
| 1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00088 SGD |
| 2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00087 SGD |
| 3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00086 SGD |
| 4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00085 SGD |
| 5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00084 SGD |
| NGN | SGD |
| 1 | 0.00089 |
| 5 | 0.0044 |
| 10 | 0.0089 |
| 20 | 0.018 |
| 50 | 0.044 |
| 100 | 0.089 |
| 250 | 0.22 |
| 500 | 0.44 |
| 1000 | 0.89 |
| SGD | NGN |
| 1 | 1124.62 |
| 5 | 5623.13 |
| 10 | 11246.26 |
| 20 | 22492.52 |
| 50 | 56231.3 |
| 100 | 112462.6 |
| 250 | 281156.52 |
| 500 | 562313.04 |
| 1000 | 1124626.08 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.