Tỷ giá hối đoái NGN/THB 0.022186 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | THB |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.022 THB |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.022 THB |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.022 THB |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.022 THB |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.021 THB |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.021 THB |
NGN | THB |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.1 |
100 | 2.21 |
250 | 5.54 |
500 | 11.09 |
1000 | 22.18 |
THB | NGN |
1 | 45.07 |
5 | 225.36 |
10 | 450.73 |
20 | 901.47 |
50 | 2253.69 |
100 | 4507.39 |
250 | 11268.47 |
500 | 22536.95 |
1000 | 45073.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc THB (Bạt Thái Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.