Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | THB |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.028 THB |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.028 THB |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.028 THB |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.027 THB |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.027 THB |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.027 THB |
NGN | THB |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.57 |
50 | 1.41 |
100 | 2.83 |
250 | 7.08 |
500 | 14.16 |
1000 | 28.33 |
THB | NGN |
1 | 35.28 |
5 | 176.44 |
10 | 352.88 |
20 | 705.77 |
50 | 1764.44 |
100 | 3528.89 |
250 | 8822.22 |
500 | 17644.45 |
1000 | 35288.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc THB ( Bạt Thái Lan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.