Tỷ giá hối đoái NGN/TRY 0.023679 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | TRY |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.024 TRY |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.023 TRY |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.023 TRY |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.023 TRY |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.023 TRY |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.022 TRY |
NGN | TRY |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.47 |
50 | 1.18 |
100 | 2.36 |
250 | 5.91 |
500 | 11.83 |
1000 | 23.67 |
TRY | NGN |
1 | 42.23 |
5 | 211.15 |
10 | 422.31 |
20 | 844.62 |
50 | 2111.55 |
100 | 4223.1 |
250 | 10557.75 |
500 | 21115.5 |
1000 | 42231 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc TRY (Lia Thổ Nhĩ Kỳ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.