Tỷ giá hối đoái NGN/TWD 0.020678 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.021 TWD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.020 TWD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.020 TWD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.020 TWD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.020 TWD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.020 TWD |
NGN | TWD |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.41 |
50 | 1.03 |
100 | 2.06 |
250 | 5.16 |
500 | 10.33 |
1000 | 20.67 |
TWD | NGN |
1 | 48.35 |
5 | 241.79 |
10 | 483.59 |
20 | 967.19 |
50 | 2417.98 |
100 | 4835.97 |
250 | 12089.94 |
500 | 24179.88 |
1000 | 48359.76 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.