Tỷ giá hối đoái NGN/TWD 0.018830 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.019 TWD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.019 TWD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.018 TWD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.018 TWD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.018 TWD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.018 TWD |
NGN | TWD |
1 | 0.019 |
5 | 0.094 |
10 | 0.19 |
20 | 0.38 |
50 | 0.94 |
100 | 1.88 |
250 | 4.7 |
500 | 9.41 |
1000 | 18.82 |
TWD | NGN |
1 | 53.1 |
5 | 265.53 |
10 | 531.07 |
20 | 1062.15 |
50 | 2655.37 |
100 | 5310.75 |
250 | 13276.89 |
500 | 26553.79 |
1000 | 53107.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.