Tỷ giá hối đoái NGN/TWD 0.021357 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.021 TWD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.021 TWD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.021 TWD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.021 TWD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.021 TWD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.020 TWD |
NGN | TWD |
1 | 0.021 |
5 | 0.11 |
10 | 0.21 |
20 | 0.43 |
50 | 1.06 |
100 | 2.13 |
250 | 5.33 |
500 | 10.67 |
1000 | 21.35 |
TWD | NGN |
1 | 46.82 |
5 | 234.11 |
10 | 468.23 |
20 | 936.47 |
50 | 2341.17 |
100 | 4682.35 |
250 | 11705.87 |
500 | 23411.75 |
1000 | 46823.51 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc TWD (Đô la Đài Loan mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.