Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | TWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.023 TWD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.023 TWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.023 TWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.023 TWD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.022 TWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.022 TWD |
NGN | TWD |
1 | 0.023 |
5 | 0.12 |
10 | 0.23 |
20 | 0.47 |
50 | 1.16 |
100 | 2.33 |
250 | 5.84 |
500 | 11.68 |
1000 | 23.36 |
TWD | NGN |
1 | 42.8 |
5 | 214 |
10 | 428 |
20 | 856.01 |
50 | 2140.03 |
100 | 4280.07 |
250 | 10700.19 |
500 | 21400.38 |
1000 | 42800.77 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc TWD ( Đô la Đài Loan mới ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.