Valuta Ex Logo

NGN đến TZS

Chuyển đổi Naira Nigeria (NGN) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NGN - Naira Nigeriaselect icon
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái NGN/TZS 1.7 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/ngn-to-tzs?amount=1

Naira Nigeria là tiền tệ củaNigeria

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where NGN is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Naira Nigeria với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNGNPhí chuyển nhượngTZS
0%1 NGN0.0 NGN1.7 TZS
1%1 NGN0.010 NGN1.69 TZS
2%1 NGN0.020 NGN1.67 TZS
3%1 NGN0.030 NGN1.65 TZS
4%1 NGN0.040 NGN1.63 TZS
5%1 NGN0.050 NGN1.62 TZS

Chuyển đổi Naira Nigeria thành Shilling Tanzania

NGNTZS
11.7
58.53
1017.07
2034.15
5085.39
100170.79
250426.98
500853.97
10001707.95

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Naira Nigeria

TZSNGN
10.59
52.92
105.85
2011.7
5029.27
10058.54
250146.37
500292.74
1000585.49

Thông tin thêm về NGN hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ