Tỷ giá hối đoái NGN/USD 0.00069091 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | USD |
| 0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00069 USD |
| 1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00068 USD |
| 2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00068 USD |
| 3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00067 USD |
| 4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00066 USD |
| 5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00066 USD |
| NGN | USD |
| 1 | 0.00069 |
| 5 | 0.0035 |
| 10 | 0.0069 |
| 20 | 0.014 |
| 50 | 0.035 |
| 100 | 0.069 |
| 250 | 0.17 |
| 500 | 0.35 |
| 1000 | 0.69 |
| USD | NGN |
| 1 | 1447.36 |
| 5 | 7236.8 |
| 10 | 14473.6 |
| 20 | 28947.2 |
| 50 | 72368 |
| 100 | 144736.01 |
| 250 | 361840.04 |
| 500 | 723680.09 |
| 1000 | 1447360.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.