Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | USD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00077 USD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00076 USD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00075 USD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00074 USD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00073 USD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00073 USD |
NGN | USD |
1 | 0.00077 |
5 | 0.0038 |
10 | 0.0077 |
20 | 0.015 |
50 | 0.038 |
100 | 0.077 |
250 | 0.19 |
500 | 0.38 |
1000 | 0.77 |
USD | NGN |
1 | 1306.22 |
5 | 6531.1 |
10 | 13062.2 |
20 | 26124.4 |
50 | 65311.01 |
100 | 130622.03 |
250 | 326555.09 |
500 | 653110.18 |
1000 | 1306220.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc USD ( Đô la Mỹ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.