Tỷ giá hối đoái NGN/USD 0.00062278 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | USD |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00062 USD |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00062 USD |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00061 USD |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00060 USD |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00060 USD |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00059 USD |
NGN | USD |
1 | 0.00062 |
5 | 0.0031 |
10 | 0.0062 |
20 | 0.012 |
50 | 0.031 |
100 | 0.062 |
250 | 0.16 |
500 | 0.31 |
1000 | 0.62 |
USD | NGN |
1 | 1605.71 |
5 | 8028.55 |
10 | 16057.1 |
20 | 32114.2 |
50 | 80285.5 |
100 | 160571.01 |
250 | 401427.54 |
500 | 802855.09 |
1000 | 1605710.18 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc USD (Đô la Mỹ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.