Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | UYU |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.028 UYU |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.028 UYU |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.027 UYU |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.027 UYU |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.027 UYU |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.027 UYU |
NGN | UYU |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.8 |
250 | 7 |
500 | 14 |
1000 | 28 |
UYU | NGN |
1 | 35.71 |
5 | 178.56 |
10 | 357.12 |
20 | 714.24 |
50 | 1785.61 |
100 | 3571.22 |
250 | 8928.07 |
500 | 17856.14 |
1000 | 35712.29 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc UYU ( Peso Uruguay ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.