Tỷ giá hối đoái NGN/VUV 0.082451 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.082 VUV |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.082 VUV |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.081 VUV |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.080 VUV |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.079 VUV |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.078 VUV |
NGN | VUV |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.64 |
50 | 4.12 |
100 | 8.24 |
250 | 20.61 |
500 | 41.22 |
1000 | 82.45 |
VUV | NGN |
1 | 12.12 |
5 | 60.64 |
10 | 121.28 |
20 | 242.56 |
50 | 606.42 |
100 | 1212.84 |
250 | 3032.1 |
500 | 6064.2 |
1000 | 12128.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.