Tỷ giá hối đoái NGN/VUV 0.077813 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | VUV |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.078 VUV |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.077 VUV |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.076 VUV |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.075 VUV |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.075 VUV |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.074 VUV |
NGN | VUV |
1 | 0.078 |
5 | 0.39 |
10 | 0.78 |
20 | 1.55 |
50 | 3.89 |
100 | 7.78 |
250 | 19.45 |
500 | 38.9 |
1000 | 77.81 |
VUV | NGN |
1 | 12.85 |
5 | 64.25 |
10 | 128.51 |
20 | 257.02 |
50 | 642.56 |
100 | 1285.13 |
250 | 3212.83 |
500 | 6425.66 |
1000 | 12851.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.