Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00058 XDR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00058 XDR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00057 XDR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00057 XDR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00056 XDR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00055 XDR |
NGN | XDR |
1 | 0.00058 |
5 | 0.0029 |
10 | 0.0058 |
20 | 0.012 |
50 | 0.029 |
100 | 0.058 |
250 | 0.15 |
500 | 0.29 |
1000 | 0.58 |
XDR | NGN |
1 | 1712.84 |
5 | 8564.22 |
10 | 17128.44 |
20 | 34256.89 |
50 | 85642.22 |
100 | 171284.45 |
250 | 428211.13 |
500 | 856422.26 |
1000 | 1712844.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN ( Naira Nigeria ) hoặc XDR ( Quyền Rút vốn Đặc biệt ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.