Tỷ giá hối đoái NGN/XDR 0.00044680 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NGN | Phí chuyển nhượng | XDR |
0% | 1 NGN | 0.0 NGN | 0.00045 XDR |
1% | 1 NGN | 0.010 NGN | 0.00044 XDR |
2% | 1 NGN | 0.020 NGN | 0.00044 XDR |
3% | 1 NGN | 0.030 NGN | 0.00043 XDR |
4% | 1 NGN | 0.040 NGN | 0.00043 XDR |
5% | 1 NGN | 0.050 NGN | 0.00042 XDR |
NGN | XDR |
1 | 0.00045 |
5 | 0.0022 |
10 | 0.0045 |
20 | 0.0089 |
50 | 0.022 |
100 | 0.045 |
250 | 0.11 |
500 | 0.22 |
1000 | 0.45 |
XDR | NGN |
1 | 2238.11 |
5 | 11190.56 |
10 | 22381.13 |
20 | 44762.26 |
50 | 111905.65 |
100 | 223811.3 |
250 | 559528.26 |
500 | 1119056.52 |
1000 | 2238113.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NGN (Naira Nigeria) hoặc XDR (Quyền Rút vốn Đặc biệt), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.