Tỷ giá hối đoái NIO/AWG 0.038385 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | AWG |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.038 AWG |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.038 AWG |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.038 AWG |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.037 AWG |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.037 AWG |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.036 AWG |
NIO | AWG |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.77 |
50 | 1.91 |
100 | 3.83 |
250 | 9.59 |
500 | 19.19 |
1000 | 38.38 |
AWG | NIO |
1 | 26.05 |
5 | 130.25 |
10 | 260.51 |
20 | 521.03 |
50 | 1302.57 |
100 | 2605.15 |
250 | 6512.89 |
500 | 13025.78 |
1000 | 26051.57 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc AWG (Florin Aruba), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.