Tỷ giá hối đoái NIO/BAM 0.048886 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | BAM |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.049 BAM |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.048 BAM |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.048 BAM |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.047 BAM |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.047 BAM |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.046 BAM |
NIO | BAM |
1 | 0.049 |
5 | 0.24 |
10 | 0.49 |
20 | 0.98 |
50 | 2.44 |
100 | 4.88 |
250 | 12.22 |
500 | 24.44 |
1000 | 48.88 |
BAM | NIO |
1 | 20.45 |
5 | 102.27 |
10 | 204.55 |
20 | 409.11 |
50 | 1022.79 |
100 | 2045.58 |
250 | 5113.95 |
500 | 10227.9 |
1000 | 20455.8 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc BAM (Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.