Tỷ giá hối đoái NIO/BND 0.035021 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.035 BND |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.035 BND |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.034 BND |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.034 BND |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.034 BND |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.033 BND |
NIO | BND |
1 | 0.035 |
5 | 0.18 |
10 | 0.35 |
20 | 0.70 |
50 | 1.75 |
100 | 3.5 |
250 | 8.75 |
500 | 17.51 |
1000 | 35.02 |
BND | NIO |
1 | 28.55 |
5 | 142.77 |
10 | 285.54 |
20 | 571.09 |
50 | 1427.73 |
100 | 2855.46 |
250 | 7138.65 |
500 | 14277.3 |
1000 | 28554.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.