Tỷ giá hối đoái NIO/BND 0.036270 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | BND |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.036 BND |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.036 BND |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.036 BND |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.035 BND |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.035 BND |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.034 BND |
NIO | BND |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.73 |
50 | 1.81 |
100 | 3.62 |
250 | 9.06 |
500 | 18.13 |
1000 | 36.27 |
BND | NIO |
1 | 27.57 |
5 | 137.85 |
10 | 275.7 |
20 | 551.41 |
50 | 1378.53 |
100 | 2757.06 |
250 | 6892.65 |
500 | 13785.31 |
1000 | 27570.62 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc BND (Đô la Brunei), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.