Valuta Ex Logo

NIO đến BYR

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua (NIO) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái NIO/BYR 535.08 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nio-to-byr?amount=1

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where NIO is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Córdoba Nicaragua với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNIOPhí chuyển nhượngBYR
0%1 NIO0.0 NIO535.08 BYR
1%1 NIO0.010 NIO529.73 BYR
2%1 NIO0.020 NIO524.38 BYR
3%1 NIO0.030 NIO519.03 BYR
4%1 NIO0.040 NIO513.68 BYR
5%1 NIO0.050 NIO508.33 BYR

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Rúp Belarus (2000–2016)

NIOBYR
1535.08
52675.43
105350.87
2010701.75
5026754.37
10053508.75
250133771.89
500267543.78
1000535087.57

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Córdoba Nicaragua

BYRNIO
10.0019
50.0093
100.019
200.037
500.093
1000.19
2500.47
5000.93
10001.86

Thông tin thêm về NIO hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ