Tỷ giá hối đoái NIO/BZD 0.054590 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | BZD |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.055 BZD |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.054 BZD |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.053 BZD |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.053 BZD |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.052 BZD |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.052 BZD |
NIO | BZD |
1 | 0.055 |
5 | 0.27 |
10 | 0.55 |
20 | 1.09 |
50 | 2.72 |
100 | 5.45 |
250 | 13.64 |
500 | 27.29 |
1000 | 54.59 |
BZD | NIO |
1 | 18.31 |
5 | 91.59 |
10 | 183.18 |
20 | 366.36 |
50 | 915.91 |
100 | 1831.83 |
250 | 4579.59 |
500 | 9159.18 |
1000 | 18318.37 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc BZD (Đô la Belize), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.