Tỷ giá hối đoái NIO/CHF 0.024039 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.024 CHF |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.024 CHF |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.024 CHF |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.023 CHF |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.023 CHF |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.023 CHF |
NIO | CHF |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.2 |
100 | 2.4 |
250 | 6 |
500 | 12.01 |
1000 | 24.03 |
CHF | NIO |
1 | 41.59 |
5 | 207.99 |
10 | 415.99 |
20 | 831.98 |
50 | 2079.95 |
100 | 4159.9 |
250 | 10399.76 |
500 | 20799.52 |
1000 | 41599.04 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc CHF (Franc Thụy sĩ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.