Tỷ giá hối đoái NIO/FKP 0.020959 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.021 FKP |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.021 FKP |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.021 FKP |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.020 FKP |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.020 FKP |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.020 FKP |
NIO | FKP |
1 | 0.021 |
5 | 0.10 |
10 | 0.21 |
20 | 0.42 |
50 | 1.04 |
100 | 2.09 |
250 | 5.23 |
500 | 10.47 |
1000 | 20.95 |
FKP | NIO |
1 | 47.71 |
5 | 238.56 |
10 | 477.12 |
20 | 954.25 |
50 | 2385.63 |
100 | 4771.26 |
250 | 11928.16 |
500 | 23856.32 |
1000 | 47712.64 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.