Tỷ giá hối đoái NIO/ILS 0.087908 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | ILS |
| 0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.088 ILS |
| 1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.087 ILS |
| 2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.086 ILS |
| 3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.085 ILS |
| 4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.084 ILS |
| 5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.084 ILS |
| NIO | ILS |
| 1 | 0.088 |
| 5 | 0.44 |
| 10 | 0.88 |
| 20 | 1.75 |
| 50 | 4.39 |
| 100 | 8.79 |
| 250 | 21.97 |
| 500 | 43.95 |
| 1000 | 87.9 |
| ILS | NIO |
| 1 | 11.37 |
| 5 | 56.87 |
| 10 | 113.75 |
| 20 | 227.51 |
| 50 | 568.77 |
| 100 | 1137.55 |
| 250 | 2843.88 |
| 500 | 5687.76 |
| 1000 | 11375.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.