Valuta Ex Logo

NIO đến ILS

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua (NIO) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NIO - Córdoba Nicaraguaselect icon
C$
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái NIO/ILS 0.10114 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nio-to-ils?amount=1

Córdoba Nicaragua là tiền tệ củaNicaragua

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where NIO is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Córdoba Nicaragua với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNIOPhí chuyển nhượngILS
0%1 NIO0.0 NIO0.10 ILS
1%1 NIO0.010 NIO0.10 ILS
2%1 NIO0.020 NIO0.099 ILS
3%1 NIO0.030 NIO0.098 ILS
4%1 NIO0.040 NIO0.097 ILS
5%1 NIO0.050 NIO0.096 ILS

Chuyển đổi Córdoba Nicaragua thành Sheqel Israel mới

NIOILS
10.10
50.51
101.01
202.02
505.05
10010.11
25025.28
50050.57
1000101.14

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Córdoba Nicaragua

ILSNIO
19.88
549.43
1098.87
20197.74
50494.35
100988.7
2502471.75
5004943.51
10009887.02

Thông tin thêm về NIO hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ