Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | KWD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.0084 KWD |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.0083 KWD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.0082 KWD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.0081 KWD |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.0080 KWD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.0079 KWD |
NIO | KWD |
1 | 0.0084 |
5 | 0.042 |
10 | 0.084 |
20 | 0.17 |
50 | 0.42 |
100 | 0.84 |
250 | 2.08 |
500 | 4.17 |
1000 | 8.35 |
KWD | NIO |
1 | 119.73 |
5 | 598.67 |
10 | 1197.35 |
20 | 2394.71 |
50 | 5986.78 |
100 | 11973.56 |
250 | 29933.9 |
500 | 59867.8 |
1000 | 119735.61 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO ( Córdoba Nicaragua ) hoặc KWD ( Dinar Kuwait ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.