Tỷ giá hối đoái NIO/SGD 0.036191 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.036 SGD |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.036 SGD |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.035 SGD |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.035 SGD |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.035 SGD |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.034 SGD |
NIO | SGD |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.8 |
100 | 3.61 |
250 | 9.04 |
500 | 18.09 |
1000 | 36.19 |
SGD | NIO |
1 | 27.63 |
5 | 138.15 |
10 | 276.3 |
20 | 552.61 |
50 | 1381.54 |
100 | 2763.08 |
250 | 6907.71 |
500 | 13815.43 |
1000 | 27630.86 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc SGD (Đô la Singapore), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.