Tỷ giá hối đoái NIO/WST 0.075088 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.075 WST |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.074 WST |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.074 WST |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.073 WST |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.072 WST |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.071 WST |
NIO | WST |
1 | 0.075 |
5 | 0.38 |
10 | 0.75 |
20 | 1.5 |
50 | 3.75 |
100 | 7.5 |
250 | 18.77 |
500 | 37.54 |
1000 | 75.08 |
WST | NIO |
1 | 13.31 |
5 | 66.58 |
10 | 133.17 |
20 | 266.35 |
50 | 665.88 |
100 | 1331.76 |
250 | 3329.4 |
500 | 6658.81 |
1000 | 13317.63 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.