Tỷ giá hối đoái NIO/WST 0.071555 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | WST |
0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.072 WST |
1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.071 WST |
2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.070 WST |
3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.069 WST |
4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.069 WST |
5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.068 WST |
NIO | WST |
1 | 0.072 |
5 | 0.36 |
10 | 0.72 |
20 | 1.43 |
50 | 3.57 |
100 | 7.15 |
250 | 17.88 |
500 | 35.77 |
1000 | 71.55 |
WST | NIO |
1 | 13.97 |
5 | 69.87 |
10 | 139.75 |
20 | 279.5 |
50 | 698.76 |
100 | 1397.52 |
250 | 3493.82 |
500 | 6987.64 |
1000 | 13975.28 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.