Tỷ giá hối đoái NIO/XAU 0.0000066568 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NIO | Phí chuyển nhượng | XAU |
| 0% | 1 NIO | 0.0 NIO | 0.0000067 XAU |
| 1% | 1 NIO | 0.010 NIO | 0.0000066 XAU |
| 2% | 1 NIO | 0.020 NIO | 0.0000065 XAU |
| 3% | 1 NIO | 0.030 NIO | 0.0000065 XAU |
| 4% | 1 NIO | 0.040 NIO | 0.0000064 XAU |
| 5% | 1 NIO | 0.050 NIO | 0.0000063 XAU |
| NIO | XAU |
| 1 | 0.0000067 |
| 5 | 0.000033 |
| 10 | 0.000067 |
| 20 | 0.00013 |
| 50 | 0.00033 |
| 100 | 0.00067 |
| 250 | 0.0017 |
| 500 | 0.0033 |
| 1000 | 0.0067 |
| XAU | NIO |
| 1 | 150221.28 |
| 5 | 751106.44 |
| 10 | 1502212.89 |
| 20 | 3004425.79 |
| 50 | 7511064.48 |
| 100 | 15022128.97 |
| 250 | 37555322.44 |
| 500 | 75110644.89 |
| 1000 | 150221289.79 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NIO (Córdoba Nicaragua) hoặc XAU (Vàng), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.