Chuyển đổi Krone Na Uy sang Guilder Antille Hà Lan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang ANG - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến ANG

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Guilder Antille Hà Lan (ANG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
ANG - Guilder Antille Hà Lanselect icon
ƒ

Tỷ giá hối đoái NOK/ANG 0.15955 đã cập nhật 19 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-ang?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Guilder Antille Hà Lan là tiền tệ củaCuraçao, Sint Maarten

world mapcountries where NOK is usedcountries where ANG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Guilder Antille Hà Lan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngANG
0%1 NOK0.0 NOK0.16 ANG
1%1 NOK0.010 NOK0.16 ANG
2%1 NOK0.020 NOK0.16 ANG
3%1 NOK0.030 NOK0.15 ANG
4%1 NOK0.040 NOK0.15 ANG
5%1 NOK0.050 NOK0.15 ANG

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Guilder Antille Hà Lan

NOKANG
10.16
50.80
101.59
203.19
507.97
10015.95
25039.88
50079.77
1000159.55

Chuyển đổi Guilder Antille Hà Lan thành Krone Na Uy

ANGNOK
16.26
531.33
1062.67
20125.35
50313.37
100626.75
2501566.88
5003133.76
10006267.53

Thông tin thêm về NOK hoặc ANG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc ANG (Guilder Antille Hà Lan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ