Valuta Ex Logo

NOK đến ARS

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Peso Argentina (ARS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
ARS - Peso Argentinaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NOK/ARS 112.87 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-ars?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Peso Argentina là tiền tệ củaArgentina

world mapcountries where NOK is usedcountries where ARS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Peso Argentina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngARS
0%1 NOK0.0 NOK112.87 ARS
1%1 NOK0.010 NOK111.74 ARS
2%1 NOK0.020 NOK110.61 ARS
3%1 NOK0.030 NOK109.48 ARS
4%1 NOK0.040 NOK108.35 ARS
5%1 NOK0.050 NOK107.22 ARS

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Peso Argentina

NOKARS
1112.87
5564.36
101128.72
202257.45
505643.63
10011287.27
25028218.17
50056436.35
1000112872.71

Chuyển đổi Peso Argentina thành Krone Na Uy

ARSNOK
10.0089
50.044
100.089
200.18
500.44
1000.89
2502.21
5004.42
10008.85

Thông tin thêm về NOK hoặc ARS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc ARS (Peso Argentina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ