Tỷ giá hối đoái NOK/BHD 0.038168 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | BHD |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.038 BHD |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.038 BHD |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.037 BHD |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.037 BHD |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.037 BHD |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.036 BHD |
NOK | BHD |
1 | 0.038 |
5 | 0.19 |
10 | 0.38 |
20 | 0.76 |
50 | 1.9 |
100 | 3.81 |
250 | 9.54 |
500 | 19.08 |
1000 | 38.16 |
BHD | NOK |
1 | 26.19 |
5 | 130.99 |
10 | 261.99 |
20 | 523.99 |
50 | 1309.98 |
100 | 2619.97 |
250 | 6549.93 |
500 | 13099.87 |
1000 | 26199.75 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc BHD (Dinar Bahrain), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.