Valuta Ex Logo

NOK đến BIF

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Franc Burundi (BIF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
BIF - Franc Burundiselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NOK/BIF 278.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-bif?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Franc Burundi là tiền tệ củaBurundi

world mapcountries where NOK is usedcountries where BIF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Franc Burundi

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngBIF
0%1 NOK0.0 NOK278.31 BIF
1%1 NOK0.010 NOK275.53 BIF
2%1 NOK0.020 NOK272.74 BIF
3%1 NOK0.030 NOK269.96 BIF
4%1 NOK0.040 NOK267.18 BIF
5%1 NOK0.050 NOK264.39 BIF

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Franc Burundi

NOKBIF
1278.31
51391.57
102783.15
205566.31
5013915.78
10027831.57
25069578.93
500139157.86
1000278315.73

Chuyển đổi Franc Burundi thành Krone Na Uy

BIFNOK
10.0036
50.018
100.036
200.072
500.18
1000.36
2500.90
5001.79
10003.59

Thông tin thêm về NOK hoặc BIF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc BIF (Franc Burundi), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ