Valuta Ex Logo

NOK đến BYR

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Rúp Belarus (2000–2016) (BYR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
BYR - Rúp Belarus (2000–2016)select icon
Br

Tỷ giá hối đoái NOK/BYR 1832.38 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-byr?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Rúp Belarus (2000–2016) là tiền tệ củaBelarus

world mapcountries where NOK is usedcountries where BYR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Rúp Belarus (2000–2016)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngBYR
0%1 NOK0.0 NOK1832.38 BYR
1%1 NOK0.010 NOK1814.06 BYR
2%1 NOK0.020 NOK1795.73 BYR
3%1 NOK0.030 NOK1777.41 BYR
4%1 NOK0.040 NOK1759.08 BYR
5%1 NOK0.050 NOK1740.76 BYR

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Rúp Belarus (2000–2016)

NOKBYR
11832.38
59161.92
1018323.84
2036647.68
5091619.22
100183238.44
250458096.12
500916192.24
10001832384.49

Chuyển đổi Rúp Belarus (2000–2016) thành Krone Na Uy

BYRNOK
10.00055
50.0027
100.0055
200.011
500.027
1000.055
2500.14
5000.27
10000.55

Thông tin thêm về NOK hoặc BYR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc BYR (Rúp Belarus (2000–2016)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ