Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | CHF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.082 CHF |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.081 CHF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.080 CHF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.079 CHF |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.079 CHF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.078 CHF |
NOK | CHF |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.09 |
100 | 8.18 |
250 | 20.47 |
500 | 40.94 |
1000 | 81.89 |
CHF | NOK |
1 | 12.21 |
5 | 61.05 |
10 | 122.1 |
20 | 244.2 |
50 | 610.51 |
100 | 1221.03 |
250 | 3052.58 |
500 | 6105.16 |
1000 | 12210.32 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK ( Krone Na Uy ) hoặc CHF ( Franc Thụy sĩ ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.