Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.0031 CLF |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.0031 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.0031 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.0030 CLF |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.0030 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.0030 CLF |
NOK | CLF |
1 | 0.0031 |
5 | 0.016 |
10 | 0.031 |
20 | 0.063 |
50 | 0.16 |
100 | 0.31 |
250 | 0.78 |
500 | 1.56 |
1000 | 3.13 |
CLF | NOK |
1 | 318.99 |
5 | 1594.99 |
10 | 3189.98 |
20 | 6379.96 |
50 | 15949.92 |
100 | 31899.84 |
250 | 79749.62 |
500 | 159499.24 |
1000 | 318998.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK ( Krone Na Uy ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.