Chuyển đổi Krone Na Uy sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến EGP

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NOK/EGP 4.43 đã cập nhật 38 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-egp?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where NOK is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngEGP
0%1 NOK0.0 NOK4.43 EGP
1%1 NOK0.010 NOK4.39 EGP
2%1 NOK0.020 NOK4.35 EGP
3%1 NOK0.030 NOK4.3 EGP
4%1 NOK0.040 NOK4.26 EGP
5%1 NOK0.050 NOK4.21 EGP

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Bảng Ai Cập

NOKEGP
14.43
522.19
1044.39
2088.78
50221.96
100443.92
2501109.81
5002219.63
10004439.26

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Krone Na Uy

EGPNOK
10.23
51.12
102.25
204.5
5011.26
10022.52
25056.31
500112.63
1000225.26

Thông tin thêm về NOK hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ