Chuyển đổi Krone Na Uy sang Nakfa Eritrea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang ERN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến ERN

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Nakfa Eritrea (ERN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
ERN - Nakfa Eritreaselect icon
Nfk

Tỷ giá hối đoái NOK/ERN 1.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-ern?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Nakfa Eritrea là tiền tệ củaEritrea

world mapcountries where NOK is usedcountries where ERN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Nakfa Eritrea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngERN
0%1 NOK0.0 NOK1.31 ERN
1%1 NOK0.010 NOK1.29 ERN
2%1 NOK0.020 NOK1.28 ERN
3%1 NOK0.030 NOK1.27 ERN
4%1 NOK0.040 NOK1.25 ERN
5%1 NOK0.050 NOK1.24 ERN

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Nakfa Eritrea

NOKERN
11.31
56.55
1013.11
2026.22
5065.55
100131.1
250327.75
500655.51
10001311.02

Chuyển đổi Nakfa Eritrea thành Krone Na Uy

ERNNOK
10.76
53.81
107.62
2015.25
5038.13
10076.27
250190.69
500381.38
1000762.76

Thông tin thêm về NOK hoặc ERN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc ERN (Nakfa Eritrea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ