Valuta Ex Logo

NOK đến ETH

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Ethereum (ETH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
ETH - Ethereumselect icon
Ξ

Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-eth?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

world mapcountries where NOK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Ethereum

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngETH
0%1 NOK0.0 NOKNaN ETH
1%1 NOK0.010 NOKNaN ETH
2%1 NOK0.020 NOKNaN ETH
3%1 NOK0.030 NOKNaN ETH
4%1 NOK0.040 NOKNaN ETH
5%1 NOK0.050 NOKNaN ETH

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Ethereum

NOKETH
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Chuyển đổi Ethereum thành Krone Na Uy

ETHNOK
1NaN
5NaN
10NaN
20NaN
50NaN
100NaN
250NaN
500NaN
1000NaN

Thông tin thêm về NOK hoặc ETH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc ETH (Ethereum), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ