Chuyển đổi Krone Na Uy sang Euro | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang EUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến EUR

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Euro (EUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
EUR - Euroselect icon

Tỷ giá hối đoái NOK/EUR 0.085203 đã cập nhật 9 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-eur?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Euro là tiền tệ củaQuần đảo Åland, Andorra, Áo, Bỉ, Síp, Estonia, Phần Lan, Pháp, Guiana thuộc Pháp, Lãnh thổ phía Nam Thuộc Pháp, Đức, Hy Lạp, Guadeloupe, Thành Vatican, Ireland, Italy, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Hà Lan, Bồ Đào Nha, Kosovo, Réunion, St. Barthélemy, St. Martin, Saint Pierre và Miquelon, San Marino, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha

world mapcountries where NOK is usedcountries where EUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Euro

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngEUR
0%1 NOK0.0 NOK0.085 EUR
1%1 NOK0.010 NOK0.084 EUR
2%1 NOK0.020 NOK0.083 EUR
3%1 NOK0.030 NOK0.083 EUR
4%1 NOK0.040 NOK0.082 EUR
5%1 NOK0.050 NOK0.081 EUR

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Euro

NOKEUR
10.085
50.43
100.85
201.7
504.26
1008.52
25021.3
50042.6
100085.2

Chuyển đổi Euro thành Krone Na Uy

EURNOK
111.73
558.68
10117.36
20234.73
50586.83
1001173.67
2502934.18
5005868.36
100011736.73

Thông tin thêm về NOK hoặc EUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc EUR (Euro), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ