Tỷ giá hối đoái NOK/GBP 0.074260 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | GBP |
| 0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.074 GBP |
| 1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.074 GBP |
| 2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.073 GBP |
| 3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.072 GBP |
| 4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.071 GBP |
| 5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.071 GBP |
| NOK | GBP |
| 1 | 0.074 |
| 5 | 0.37 |
| 10 | 0.74 |
| 20 | 1.48 |
| 50 | 3.71 |
| 100 | 7.42 |
| 250 | 18.56 |
| 500 | 37.13 |
| 1000 | 74.26 |
| GBP | NOK |
| 1 | 13.46 |
| 5 | 67.33 |
| 10 | 134.66 |
| 20 | 269.32 |
| 50 | 673.3 |
| 100 | 1346.61 |
| 250 | 3366.54 |
| 500 | 6733.09 |
| 1000 | 13466.19 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.