Chuyển đổi Krone Na Uy sang Lari Georgia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang GEL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến GEL

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái NOK/GEL 0.25269 đã cập nhật 14 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-gel?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where NOK is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngGEL
0%1 NOK0.0 NOK0.25 GEL
1%1 NOK0.010 NOK0.25 GEL
2%1 NOK0.020 NOK0.25 GEL
3%1 NOK0.030 NOK0.25 GEL
4%1 NOK0.040 NOK0.24 GEL
5%1 NOK0.050 NOK0.24 GEL

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Lari Georgia

NOKGEL
10.25
51.26
102.52
205.05
5012.63
10025.26
25063.17
500126.34
1000252.69

Chuyển đổi Lari Georgia thành Krone Na Uy

GELNOK
13.95
519.78
1039.57
2079.14
50197.86
100395.73
250989.34
5001978.69
10003957.39

Thông tin thêm về NOK hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ