Tỷ giá hối đoái NOK/GIP 0.076178 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | GIP |
| 0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.076 GIP |
| 1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.075 GIP |
| 2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.075 GIP |
| 3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.074 GIP |
| 4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.073 GIP |
| 5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.072 GIP |
| NOK | GIP |
| 1 | 0.076 |
| 5 | 0.38 |
| 10 | 0.76 |
| 20 | 1.52 |
| 50 | 3.8 |
| 100 | 7.61 |
| 250 | 19.04 |
| 500 | 38.08 |
| 1000 | 76.17 |
| GIP | NOK |
| 1 | 13.12 |
| 5 | 65.63 |
| 10 | 131.27 |
| 20 | 262.54 |
| 50 | 656.35 |
| 100 | 1312.71 |
| 250 | 3281.78 |
| 500 | 6563.56 |
| 1000 | 13127.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.