Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.071 GIP |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.071 GIP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.070 GIP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.069 GIP |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.068 GIP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.068 GIP |
NOK | GIP |
1 | 0.071 |
5 | 0.36 |
10 | 0.71 |
20 | 1.42 |
50 | 3.56 |
100 | 7.13 |
250 | 17.82 |
500 | 35.65 |
1000 | 71.31 |
GIP | NOK |
1 | 14.02 |
5 | 70.11 |
10 | 140.22 |
20 | 280.45 |
50 | 701.13 |
100 | 1402.26 |
250 | 3505.67 |
500 | 7011.34 |
1000 | 14022.69 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK ( Krone Na Uy ) hoặc GIP ( Bảng Gibraltar ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.