Chuyển đổi Krone Na Uy sang Franc Guinea | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang GNF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến GNF

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NOK/GNF 771.13 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-gnf?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where NOK is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngGNF
0%1 NOK0.0 NOK771.13 GNF
1%1 NOK0.010 NOK763.42 GNF
2%1 NOK0.020 NOK755.71 GNF
3%1 NOK0.030 NOK748 GNF
4%1 NOK0.040 NOK740.28 GNF
5%1 NOK0.050 NOK732.57 GNF

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Franc Guinea

NOKGNF
1771.13
53855.67
107711.34
2015422.69
5038556.73
10077113.47
250192783.69
500385567.39
1000771134.79

Chuyển đổi Franc Guinea thành Krone Na Uy

GNFNOK
10.0013
50.0065
100.013
200.026
500.065
1000.13
2500.32
5000.65
10001.29

Thông tin thêm về NOK hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ