Chuyển đổi Krone Na Uy sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến ILS

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái NOK/ILS 0.31624 đã cập nhật 50 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-ils?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where NOK is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngILS
0%1 NOK0.0 NOK0.32 ILS
1%1 NOK0.010 NOK0.31 ILS
2%1 NOK0.020 NOK0.31 ILS
3%1 NOK0.030 NOK0.31 ILS
4%1 NOK0.040 NOK0.30 ILS
5%1 NOK0.050 NOK0.30 ILS

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Sheqel Israel mới

NOKILS
10.32
51.58
103.16
206.32
5015.81
10031.62
25079.05
500158.11
1000316.23

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Krone Na Uy

ILSNOK
13.16
515.81
1031.62
2063.24
50158.1
100316.21
250790.54
5001581.08
10003162.16

Thông tin thêm về NOK hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ