Tỷ giá hối đoái NOK/IMP 0.073643 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | IMP |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.074 IMP |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.073 IMP |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.072 IMP |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.071 IMP |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.071 IMP |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.070 IMP |
NOK | IMP |
1 | 0.074 |
5 | 0.37 |
10 | 0.74 |
20 | 1.47 |
50 | 3.68 |
100 | 7.36 |
250 | 18.41 |
500 | 36.82 |
1000 | 73.64 |
IMP | NOK |
1 | 13.57 |
5 | 67.89 |
10 | 135.79 |
20 | 271.58 |
50 | 678.95 |
100 | 1357.9 |
250 | 3394.75 |
500 | 6789.5 |
1000 | 13579.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.