Tỷ giá hối đoái NOK/JOD 0.067624 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.068 JOD |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.067 JOD |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.066 JOD |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.066 JOD |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.065 JOD |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.064 JOD |
NOK | JOD |
1 | 0.068 |
5 | 0.34 |
10 | 0.68 |
20 | 1.35 |
50 | 3.38 |
100 | 6.76 |
250 | 16.9 |
500 | 33.81 |
1000 | 67.62 |
JOD | NOK |
1 | 14.78 |
5 | 73.93 |
10 | 147.87 |
20 | 295.75 |
50 | 739.38 |
100 | 1478.77 |
250 | 3696.93 |
500 | 7393.86 |
1000 | 14787.72 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.