Tỷ giá hối đoái NOK/JOD 0.068899 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.069 JOD |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.068 JOD |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.068 JOD |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.067 JOD |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.066 JOD |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.065 JOD |
NOK | JOD |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.44 |
100 | 6.88 |
250 | 17.22 |
500 | 34.44 |
1000 | 68.89 |
JOD | NOK |
1 | 14.51 |
5 | 72.56 |
10 | 145.13 |
20 | 290.27 |
50 | 725.69 |
100 | 1451.39 |
250 | 3628.47 |
500 | 7256.95 |
1000 | 14513.91 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.