Chuyển đổi Krone Na Uy sang Yên Nhật | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang JPY - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến JPY

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Yên Nhật (JPY) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
JPY - Yên Nhậtselect icon
¥

Tỷ giá hối đoái NOK/JPY 13.58 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-jpy?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Yên Nhật là tiền tệ củaNhật Bản

world mapcountries where NOK is usedcountries where JPY is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Yên Nhật

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngJPY
0%1 NOK0.0 NOK13.58 JPY
1%1 NOK0.010 NOK13.44 JPY
2%1 NOK0.020 NOK13.31 JPY
3%1 NOK0.030 NOK13.17 JPY
4%1 NOK0.040 NOK13.03 JPY
5%1 NOK0.050 NOK12.9 JPY

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Yên Nhật

NOKJPY
113.58
567.91
10135.83
20271.66
50679.15
1001358.3
2503395.76
5006791.52
100013583.04

Chuyển đổi Yên Nhật thành Krone Na Uy

JPYNOK
10.074
50.37
100.74
201.47
503.68
1007.36
25018.4
50036.81
100073.62

Thông tin thêm về NOK hoặc JPY

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc JPY (Yên Nhật), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ