Chuyển đổi Krone Na Uy sang Shilling Kenya | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang KES - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến KES

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Shilling Kenya (KES) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
KES - Shilling Kenyaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái NOK/KES 11.49 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-kes?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Shilling Kenya là tiền tệ củaKenya

world mapcountries where NOK is usedcountries where KES is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Shilling Kenya

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngKES
0%1 NOK0.0 NOK11.49 KES
1%1 NOK0.010 NOK11.38 KES
2%1 NOK0.020 NOK11.26 KES
3%1 NOK0.030 NOK11.15 KES
4%1 NOK0.040 NOK11.03 KES
5%1 NOK0.050 NOK10.92 KES

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Shilling Kenya

NOKKES
111.49
557.47
10114.95
20229.91
50574.79
1001149.59
2502873.98
5005747.97
100011495.95

Chuyển đổi Shilling Kenya thành Krone Na Uy

KESNOK
10.087
50.43
100.87
201.73
504.34
1008.69
25021.74
50043.49
100086.98

Thông tin thêm về NOK hoặc KES

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc KES (Shilling Kenya), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ