Valuta Ex Logo

NOK đến KRW

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Won Hàn Quốc (KRW) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
KRW - Won Hàn Quốcselect icon

Tỷ giá hối đoái NOK/KRW 136.14 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-krw?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Won Hàn Quốc là tiền tệ củaHàn Quốc

world mapcountries where NOK is usedcountries where KRW is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Won Hàn Quốc

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngKRW
0%1 NOK0.0 NOK136.14 KRW
1%1 NOK0.010 NOK134.77 KRW
2%1 NOK0.020 NOK133.41 KRW
3%1 NOK0.030 NOK132.05 KRW
4%1 NOK0.040 NOK130.69 KRW
5%1 NOK0.050 NOK129.33 KRW

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Won Hàn Quốc

NOKKRW
1136.14
5680.7
101361.4
202722.8
506807.01
10013614.03
25034035.08
50068070.16
1000136140.33

Chuyển đổi Won Hàn Quốc thành Krone Na Uy

KRWNOK
10.0073
50.037
100.073
200.15
500.37
1000.73
2501.83
5003.67
10007.34

Thông tin thêm về NOK hoặc KRW

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc KRW (Won Hàn Quốc), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ