Tỷ giá hối đoái NOK/KYD 0.084546 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.085 KYD |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.084 KYD |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.083 KYD |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.082 KYD |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.081 KYD |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.080 KYD |
NOK | KYD |
1 | 0.085 |
5 | 0.42 |
10 | 0.85 |
20 | 1.69 |
50 | 4.22 |
100 | 8.45 |
250 | 21.13 |
500 | 42.27 |
1000 | 84.54 |
KYD | NOK |
1 | 11.82 |
5 | 59.13 |
10 | 118.27 |
20 | 236.55 |
50 | 591.39 |
100 | 1182.78 |
250 | 2956.96 |
500 | 5913.92 |
1000 | 11827.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.