Tỷ giá hối đoái NOK/KYD 0.078593 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | KYD |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.079 KYD |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.078 KYD |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.077 KYD |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.076 KYD |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.075 KYD |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.075 KYD |
NOK | KYD |
1 | 0.079 |
5 | 0.39 |
10 | 0.79 |
20 | 1.57 |
50 | 3.92 |
100 | 7.85 |
250 | 19.64 |
500 | 39.29 |
1000 | 78.59 |
KYD | NOK |
1 | 12.72 |
5 | 63.61 |
10 | 127.23 |
20 | 254.47 |
50 | 636.19 |
100 | 1272.38 |
250 | 3180.96 |
500 | 6361.92 |
1000 | 12723.84 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc KYD (Đô la Quần đảo Cayman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.