Valuta Ex Logo

NOK đến LRD

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Đô la Liberia (LRD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
LRD - Đô la Liberiaselect icon
$

Tỷ giá hối đoái NOK/LRD 19.04 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-lrd?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Đô la Liberia là tiền tệ củaLiberia

world mapcountries where NOK is usedcountries where LRD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Đô la Liberia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngLRD
0%1 NOK0.0 NOK19.04 LRD
1%1 NOK0.010 NOK18.85 LRD
2%1 NOK0.020 NOK18.66 LRD
3%1 NOK0.030 NOK18.47 LRD
4%1 NOK0.040 NOK18.28 LRD
5%1 NOK0.050 NOK18.09 LRD

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Đô la Liberia

NOKLRD
119.04
595.24
10190.49
20380.98
50952.47
1001904.94
2504762.36
5009524.73
100019049.47

Chuyển đổi Đô la Liberia thành Krone Na Uy

LRDNOK
10.052
50.26
100.52
201.04
502.62
1005.24
25013.12
50026.24
100052.49

Thông tin thêm về NOK hoặc LRD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc LRD (Đô la Liberia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ