Tỷ giá hối đoái NOK/OMR 0.036219 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.036 OMR |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.036 OMR |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.035 OMR |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.035 OMR |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.035 OMR |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.034 OMR |
NOK | OMR |
1 | 0.036 |
5 | 0.18 |
10 | 0.36 |
20 | 0.72 |
50 | 1.81 |
100 | 3.62 |
250 | 9.05 |
500 | 18.1 |
1000 | 36.21 |
OMR | NOK |
1 | 27.61 |
5 | 138.05 |
10 | 276.1 |
20 | 552.2 |
50 | 1380.5 |
100 | 2761.01 |
250 | 6902.53 |
500 | 13805.06 |
1000 | 27610.13 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.