Tỷ giá hối đoái NOK/OMR 0.038718 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | OMR |
0% | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.039 OMR |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.038 OMR |
2% | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.038 OMR |
3% | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.038 OMR |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.037 OMR |
5% | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.037 OMR |
NOK | OMR |
1 | 0.039 |
5 | 0.19 |
10 | 0.39 |
20 | 0.77 |
50 | 1.93 |
100 | 3.87 |
250 | 9.67 |
500 | 19.35 |
1000 | 38.71 |
OMR | NOK |
1 | 25.82 |
5 | 129.13 |
10 | 258.27 |
20 | 516.55 |
50 | 1291.39 |
100 | 2582.79 |
250 | 6456.99 |
500 | 12913.98 |
1000 | 25827.97 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc OMR (Rial Oman), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.