Valuta Ex Logo

NOK đến PKR

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Rupee Pakistan (PKR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
PKR - Rupee Pakistanselect icon

Tỷ giá hối đoái NOK/PKR 26.41 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-pkr?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Rupee Pakistan là tiền tệ củaPakistan

world mapcountries where NOK is usedcountries where PKR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Rupee Pakistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngPKR
0%1 NOK0.0 NOK26.41 PKR
1%1 NOK0.010 NOK26.15 PKR
2%1 NOK0.020 NOK25.89 PKR
3%1 NOK0.030 NOK25.62 PKR
4%1 NOK0.040 NOK25.36 PKR
5%1 NOK0.050 NOK25.09 PKR

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Rupee Pakistan

NOKPKR
126.41
5132.09
10264.18
20528.37
501320.94
1002641.88
2506604.7
50013209.4
100026418.81

Chuyển đổi Rupee Pakistan thành Krone Na Uy

PKRNOK
10.038
50.19
100.38
200.76
501.89
1003.78
2509.46
50018.92
100037.85

Thông tin thêm về NOK hoặc PKR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc PKR (Rupee Pakistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ