Tỷ lệ | NOK | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NOK | 0.0 NOK | 0.34 SAR |
1% | 1 NOK | 0.010 NOK | 0.33 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NOK | 0.020 NOK | 0.33 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NOK | 0.030 NOK | 0.33 SAR |
4% | 1 NOK | 0.040 NOK | 0.32 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NOK | 0.050 NOK | 0.32 SAR |
NOK | SAR |
1 | 0.34 |
5 | 1.68 |
10 | 3.36 |
20 | 6.73 |
50 | 16.83 |
100 | 33.67 |
250 | 84.17 |
500 | 168.35 |
1000 | 336.7 |
SAR | NOK |
1 | 2.96 |
5 | 14.84 |
10 | 29.69 |
20 | 59.39 |
50 | 148.49 |
100 | 296.99 |
250 | 742.48 |
500 | 1484.97 |
1000 | 2969.95 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK ( Krone Na Uy ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.