Chuyển đổi Krone Na Uy sang Riyal Ả Rập Xê-út | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang SAR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến SAR

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Riyal Ả Rập Xê-út (SAR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
SAR - Riyal Ả Rập Xê-útselect icon
ر.س

Tỷ giá hối đoái NOK/SAR 0.33212 đã cập nhật 51 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-sar?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Riyal Ả Rập Xê-út là tiền tệ củaẢ Rập Xê-út

world mapcountries where NOK is usedcountries where SAR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Riyal Ả Rập Xê-út

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngSAR
0%1 NOK0.0 NOK0.33 SAR
1%1 NOK0.010 NOK0.33 SAR
2%1 NOK0.020 NOK0.33 SAR
3%1 NOK0.030 NOK0.32 SAR
4%1 NOK0.040 NOK0.32 SAR
5%1 NOK0.050 NOK0.32 SAR

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Riyal Ả Rập Xê-út

NOKSAR
10.33
51.66
103.32
206.64
5016.6
10033.21
25083.03
500166.06
1000332.12

Chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê-út thành Krone Na Uy

SARNOK
13.01
515.05
1030.1
2060.21
50150.54
100301.09
250752.73
5001505.47
10003010.94

Thông tin thêm về NOK hoặc SAR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc SAR (Riyal Ả Rập Xê-út), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ