Valuta Ex Logo

NOK đến SDG

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái NOK/SDG 56.31 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-sdg?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where NOK is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngSDG
0%1 NOK0.0 NOK56.31 SDG
1%1 NOK0.010 NOK55.74 SDG
2%1 NOK0.020 NOK55.18 SDG
3%1 NOK0.030 NOK54.62 SDG
4%1 NOK0.040 NOK54.06 SDG
5%1 NOK0.050 NOK53.49 SDG

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Bảng Sudan

NOKSDG
156.31
5281.56
10563.12
201126.25
502815.64
1005631.28
25014078.2
50028156.4
100056312.8

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Krone Na Uy

SDGNOK
10.018
50.089
100.18
200.36
500.89
1001.77
2504.43
5008.87
100017.75

Thông tin thêm về NOK hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ