Valuta Ex Logo

NOK đến SDG

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Bảng Sudan (SDG) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
SDG - Bảng Sudanselect icon
ج.س.

Tỷ giá hối đoái NOK/SDG 60.97 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-sdg?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng Sudan là tiền tệ củaSudan

world mapcountries where NOK is usedcountries where SDG is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Bảng Sudan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngSDG
0%1 NOK0.0 NOK60.97 SDG
1%1 NOK0.010 NOK60.36 SDG
2%1 NOK0.020 NOK59.75 SDG
3%1 NOK0.030 NOK59.14 SDG
4%1 NOK0.040 NOK58.53 SDG
5%1 NOK0.050 NOK57.92 SDG

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Bảng Sudan

NOKSDG
160.97
5304.87
10609.75
201219.5
503048.76
1006097.52
25015243.8
50030487.6
100060975.2

Chuyển đổi Bảng Sudan thành Krone Na Uy

SDGNOK
10.016
50.082
100.16
200.33
500.82
1001.64
2504.1
5008.2
100016.4

Thông tin thêm về NOK hoặc SDG

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc SDG (Bảng Sudan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ