Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

NOK đến TZS

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ NOK
NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
Logo tiền tệ TZS
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái NOK/TZS 256.62 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-tzs?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where NOK is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngTZS
0%1 NOK0.0 NOK256.62 TZS
1%1 NOK0.010 NOK254.05 TZS
2%1 NOK0.020 NOK251.49 TZS
3%1 NOK0.030 NOK248.92 TZS
4%1 NOK0.040 NOK246.36 TZS
5%1 NOK0.050 NOK243.79 TZS

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Shilling Tanzania

NOKTZS
1256.62
51283.12
102566.25
205132.5
5012831.26
10025662.53
25064156.33
500128312.67
1000256625.34

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Krone Na Uy

TZSNOK
10.0039
50.019
100.039
200.078
500.19
1000.39
2500.97
5001.94
10003.89

Thông tin thêm về NOK hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ