Chuyển đổi Krone Na Uy sang Shilling Tanzania | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NOK sang TZS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NOK đến TZS

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Shilling Tanzania (TZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
TZS - Shilling Tanzaniaselect icon
Sh

Tỷ giá hối đoái NOK/TZS 225.09 đã cập nhật 53 phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-tzs?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Shilling Tanzania là tiền tệ củaTanzania

world mapcountries where NOK is usedcountries where TZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Shilling Tanzania

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngTZS
0%1 NOK0.0 NOK225.09 TZS
1%1 NOK0.010 NOK222.84 TZS
2%1 NOK0.020 NOK220.58 TZS
3%1 NOK0.030 NOK218.33 TZS
4%1 NOK0.040 NOK216.08 TZS
5%1 NOK0.050 NOK213.83 TZS

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Shilling Tanzania

NOKTZS
1225.09
51125.45
102250.91
204501.82
5011254.55
10022509.1
25056272.76
500112545.52
1000225091.05

Chuyển đổi Shilling Tanzania thành Krone Na Uy

TZSNOK
10.0044
50.022
100.044
200.089
500.22
1000.44
2501.11
5002.22
10004.44

Thông tin thêm về NOK hoặc TZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc TZS (Shilling Tanzania), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ