Valuta Ex Logo

NOK đến UZS

Chuyển đổi Krone Na Uy (NOK) sang Som Uzbekistan (UZS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NOK - Krone Na Uyselect icon
kr
UZS - Som Uzbekistanselect icon
so'm

Tỷ giá hối đoái NOK/UZS 1222.8 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/nok-to-uzs?amount=1

Krone Na Uy là tiền tệ củaĐảo Bouvet, Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Som Uzbekistan là tiền tệ củaUzbekistan

world mapcountries where NOK is usedcountries where UZS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Krone Na Uy với Som Uzbekistan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNOKPhí chuyển nhượngUZS
0%1 NOK0.0 NOK1222.8 UZS
1%1 NOK0.010 NOK1210.57 UZS
2%1 NOK0.020 NOK1198.35 UZS
3%1 NOK0.030 NOK1186.12 UZS
4%1 NOK0.040 NOK1173.89 UZS
5%1 NOK0.050 NOK1161.66 UZS

Chuyển đổi Krone Na Uy thành Som Uzbekistan

NOKUZS
11222.8
56114.03
1012228.06
2024456.12
5061140.3
100122280.61
250305701.53
500611403.07
10001222806.15

Chuyển đổi Som Uzbekistan thành Krone Na Uy

UZSNOK
10.00082
50.0041
100.0082
200.016
500.041
1000.082
2500.20
5000.41
10000.82

Thông tin thêm về NOK hoặc UZS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NOK (Krone Na Uy) hoặc UZS (Som Uzbekistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ